Digital Audio Input
Đầu vào âm thanh Digital |
|
Coaxial |
|
Connector
Kết nối |
RCA jack x 1
1/8" (3.5mm) Mini jack x 1
(compatible with Optical Input) |
Input Level
Cấp đầu vào |
0.5 Vp-p |
Input Impedance
Trở kháng đầu vào |
75 ohms |
Supported Format
Định dạng được hỗ trợ |
DSD, PCM |
DSD |
2.8MHz (176.4kHz/24bit DoP transfer) |
PCM |
32k / 44.1k / 48k / 88.2k / 96k / 176.4k /192kHz, 16 / 24bit |
Optical |
|
Connector
Kết nối |
TOS link x 1
1/8" Mini Optical jack x 1
(compatible with Coaxial Input) |
Input Level
Cấp đàu vào |
–24.0 to –14/5dBm peak |
Supported Format
Định dạng được hỗ trợ |
DSD, PCM |
DSD |
2.8MHz (176.4kHz/24bit DoP transfer) |
PCM |
32k / 44.1k / 48k / 88.2k / 96k / 176.4k /192kHz, 16 / 24bit |
USB |
|
Connector
Kết nối |
USB B type x 1 |
Supported Format
Định dạng được hỗ trợ |
DSD, PCM |
DSD |
2.8M / 5.6M / 11.2MHz |
PCM |
32k / 44.1k / 48k / 88.2k / 96k / 176.4k /192k / 352.8k / 384kHz,
16 / 24 / 32bit |
Analog Audio Input
Đầu vào âm thanh Analog |
|
Connector
Kết nối |
RCA jack x 1 pair |
Input Impedance
Trở kháng đầu vào |
51k ohms |
Sensitivity
Độ nhạy |
130mV |
Analog Audio Output
Đầu ra âm thanh Analog |
|
Connectors
Kết nối |
|
Balanced
Cân bằng |
XLR 3-32 x 1 pair |
Unbalanced
Không cân bằng |
RCA jack x 1 pair |
Output Impedance
Trở kháng đầu ra |
|
Balanced
Cân bằng |
188 ohms |
Unbalanced
Không cân bằng |
150 ohms |
Max Output Level
Cấp đầu ra tối đa |
|
Fixed (0dB) |
2.0Vrms (XLR/RCA) |
Fixed (+6dB) |
4.0Vrms (XLR/RCA) |
Variable
Biến đổi |
12.0Vrms (XLR), 6Vrms (RCA) |
Frequency Response
Tần số |
5Hz to 80kHz (+1dB/–3dB) |
Signal-to-Noise Ratio
Độ nhiễu |
|
Balanced
Cân bằng |
112dB (A-weighted, 1kHz) |
Unbalanced
Không cân bằng |
110dB (A-weighted, 1kHz) |
Total Harmonic Distortion
Độ biến dạng |
0.0015% (1kHz, LHF: 20Hz to 20kHz) |
Headphone Output
Đầu ra tai nghe |
|
Connectors
Kết nối |
1/4" (6.3mm) Stereo jack x 2 |
Format
Định dạng |
Balanced, Active Ground, Unbalanced |
Polarity
Sự phân cực |
|
Balanced
Cân bằng |
Tip: HOT, Ring: COLD, Shield: GND |
Active Ground |
Tip: HOT, Ring: COLD, Shield: GND |
Unbalanced
Không cân bằng |
Tip: L, Ring: R, Shield: GND |
Max Output Power
Công suất đàu ra cực đại |
|
Balanced
Cân bằng |
700mW + 700mW (32ohms loaded, THD 1%) |
Unbalanced
Không cân bằng |
500mW + 500mW (32ohms x 1 loaded, THD 1%)
350mW + 350mW (32ohms x 2 loaded, THD 1%) |
Supported Headphone Impedance
Trở kháng tai nghe được hỗ trợ |
16 to 600 ohms |
Audio Settings
Câì đặt âm thanh |
|
Up-conversion
Chuyển đổi |
x8, x4, x2, Off |
DSD Cut-off Frequency
Tần số cắt DSD |
50kHz, 150kHz |
PCM Digital Filter
Bộ lọc kỹ thuật số PCM |
FIR Sharp, FIR Slow, Short-delay Sharp,
Short-delay Slow |
Line Output
Đường dây ra |
RCA, XLR (Pin2: HOT), XLR (Pin3:HOT) |
Line Output Level
Cấp đầu dây ra |
Fixed (0dB), Fixed (+6dB), Variable, Off |
|
|
Operation Power
Công suất hoạt động |
|
US/Canada |
AC 120V, 60Hz |
UK/Europe |
AC 230V, 50Hz |
Power Consumption
Công suất tiêu thụ |
16 Watts (0.4 Watts at Standby Mode) |
Overall Dimensions
(including protrusions)
Kích thước tổng thể |
11.4" (W) x 3.2" (H) x 9.8" (D)
290 (W) x 81.2 (H) x 248.7 (D) mm |
Weight
Trọng lượng |
9.3 lbs. / 4.2 kg |